Kế hoạch
(Từ 01/8
đến 4/8 năm 2024)
(Từ 5/8
đến 11/8 năm 2024)
(Từ 12/8 đến 18/8 năm 2024)
(Từ 19/8
đến 25/8 năm 2024)
(Từ 26/8 đến 01/9 năm 2024)
|
|
Tuần 1
(Từ 02/9 đến 9/9 năm 2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm 2024)
|
Tuần 2
(Từ 09/ 9 đến 15 / 9 năm 2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2024)
|
Tuần 3
(Từ 16 /9 đến 22 / 9 năm
2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm 2024)
|
Tuần 4
(Từ 23/9 đến 29 /9 năm 2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2024)
|
Tuần 5
(Từ 30 /9 đến 06 / 10 năm
2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm 2024)
|
Tuần 6
(Từ 7/10 đến 14/10 năm 2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2024)
|
Tuần 7
(Từ 14/10 đến 20/10 năm
2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm 2024)
|
Tuần 8
(Từ 21/10 đến27/10 năm 2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2024)
|
Tuần 9
(Từ 28 / 10 đến 03/ 11năm 2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm 2024)
|
Tuần 10
(Từ 04 /11 đến 10/11năm
2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2024)
|
Tuần 11
(Từ 11/11 đến 17/11 năm 2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm 2024)
|
Tuần 12
(Từ 18 /11 đến 24/11 năm
2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2024)
|
Tuần 13
(Từ 25/11 đến 01/12 năm 2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm 2024)
|
Tuần 14
(Từ 02 /12 đến 08/12 năm
2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2024)
|
Tuần 15
(Từ 09 /12 đến 16 / 12 năm 2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm 2024)
|
Tuần 16
(Từ 16 /12 đến 22 /12 năm
2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2024)
|
Tuần 17
(Từ 23/12 đến 29/12 năm 2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm 2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm 2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm 2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2024)
|