Kế hoạch
(Từ 26/8 đến 01/9 năm 2024)
|
|
Tuần 1
(Từ 02/9 đến 9/9 năm 2024)
|
Tuần 21
(Từ 20/1 đến 26 /1 năm 2025)
|
Tuần 2
(Từ 09/ 9 đến 15 / 9 năm 2024)
|
Tuần 23
(Từ 03/2 đến 08/2 năm
2025)
|
Tuần 3
(Từ 16 /9 đến 22 / 9 năm
2024)
|
Tuần 24
(Từ 10/2 đến 16/ 2 năm 2025)
|
Tuần 4
(Từ 23/9 đến 29 /9 năm 2024)
|
Tuần 25
(Từ 17 /2 đến 23 / 2 năm
2025)
|
Tuần 5
(Từ 30 /9 đến 06 / 10 năm
2024)
|
Tuần 26
(Từ 24/ 2 đến 02 /3 năm 2025)
|
Tuần 6
(Từ 7/10 đến 14/10 năm 2024)
|
Tuần 27
(Từ 03 /3 đến 09 /03 năm
2025)
|
Tuần 7
(Từ 14/10 đến 20/10 năm
2024)
|
Tuần 28
(Từ 10 /3 đến 16 /3 năm 2025)
|
Tuần 8
(Từ 21/10 đến27/10 năm 2024)
|
Tuần 29
(Từ 17/3 đến 23/3 năm
2025)
|
Tuần 9
(Từ 28 / 10 đến 03/ 11năm 2024)
|
Tuần 30
(Từ 24/3 đến 30/3 năm 2025)
|
Tuần 10
(Từ 04 /11 đến 10/11năm
2024)
|
Tuần 31
(Từ 31/3 đến 06 /4 năm
2025)
|
Tuần 11
(Từ 11/11 đến 17/11 năm 2024)
|
Tuần 32
(Từ 7/04 đến 13/ 04 năm 2025)
|
Tuần 12
(Từ 18 /11 đến 24/11 năm
2024)
|
Tuần 33
(Từ 14 /4 đến 20 /4 năm
2025)
|
Tuần 13
(Từ 25/11 đến 01/12 năm 2024)
|
Tuần 34
(Từ 21/4 đến 27 /4 năm 2025)
|
Tuần 14
(Từ 02 /12 đến 08/12 năm
2024)
|
Tuần 35
(Từ 27/4 đến 04/5 năm
2025)
|
Tuần 15
(Từ 09 /12 đến 16 / 12 năm 2024)
|
Tuần 36
(Từ 05/5 đến 11/05 năm 2025)
|
Tuần 16
(Từ 16 /12 đến 22 /12 năm
2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2025)
|
Tuần 17
(Từ 23/12 đến 29/12 năm 2024)
|
Tuần
(Từ / đến / năm 2025)
|
Tuần 18
(Từ 30/12 đến 05/01 năm
2025)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2025)
|
Tuần 19
(Từ 06/1 đến 12 /01 năm 2025)
|
Tuần
(Từ / đến / năm 2025)
|
Tuần 20
(Từ 13/1 đến 19/01 năm
2025)
|
Tuần
(Từ / đến / năm
2025)
|